Blockchain là một dạng công nghệ sổ cái phân tán (DLT) giúp chia sẻ và lưu trữ dữ liệu dưới dạng các khối. Công nghệ này đã thu hút được sự quan tâm đáng kể trong những năm gần đây nhờ tính bảo mật, minh bạch và độ tin cậy cao.
Cryptocurrency sử dụng các public blockchains, là một trong bốn loại blockchain chính. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về một loại blockchain khác gọi là consortium blockchain. Bài viết sẽ đề cập đến định nghĩa, sự khác biệt của consortium blockchain so với các loại blockchain khác, cùng với lợi ích và nhược điểm của việc vận hành chúng.
Consortium blockchain là gì?
Consortium blockchain, còn được gọi là federated blockchain, là một mạng lưới bán phi tập trung do một nhóm các tổ chức hoặc cơ quan quản lý và duy trì. Consortium blockchain thường được coi là cầu nối giữa private và public blockchain.
Một consortium blockchain được hình thành khi một nhóm các tổ chức có cùng mục tiêu muốn hợp tác với nhau. Consortium blockchains cho phép các thành viên chia sẻ cơ sở dữ liệu hoặc thông tin, đồng thời duy trì luồng công việc, khả năng mở rộng, chia sẻ dữ liệu và trách nhiệm.
Không giống như public blockchains, consortium blockchain là một mạng có sự cho phép (permissioned), chỉ cho phép người dùng được ủy quyền trước truy cập vào mạng lưới. Nó khác với private blockchains vì mỗi thành viên trong consortium đều có quyền kiểm soát ngang nhau.
Mỗi thành viên trong consortium blockchain vận hành một node riêng trên chuỗi như một cổ đông. Các cổ đông trong consortium cần được ủy quyền trước khi thêm hoặc loại bỏ thành viên mới khỏi blockchain. Trong khi mỗi tổ chức quản lý node hoặc blockchain của riêng mình, các tổ chức khác trong consortium có thể truy cập, chia sẻ và phân phối dữ liệu.
Đặc điểm của consortium blockchain
Consortium blockchain kết hợp các tính năng từ cả private và public blockchains, nhưng những đặc điểm nào định hình nên loại mạng lưới này?
Bán phi tập trung
Private blockchains hoàn toàn tập trung, trong khi public blockchains là phi tập trung. Consortium blockchains nằm ở giữa. Các thành viên consortium sở hữu, truy cập và quản lý chung mạng lưới. Số lượng node trong consortium blockchain ít hơn, khiến việc đạt được sự đồng thuận dễ dàng hơn so với các mạng blockchain truyền thống.
Bảo mật dữ liệu
Do consortium blockchains là mạng có sự cho phép, chỉ các thành viên được ủy quyền mới có thể truy cập vào mạng. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ trên mạng không bị can thiệp và chỉ được truy cập an toàn bởi các thành viên của mạng lưới. Trong trường hợp xảy ra vi phạm, việc xác định nguồn gốc cũng dễ dàng hơn vì số lượng thành viên có quyền truy cập dữ liệu trên mạng lưới là hạn chế.
Tốc độ giao dịch nhanh hơn
Vì số lượng node trên mạng lưới consortium ít, các giao dịch được thực hiện nhanh hơn so với private và public blockchains.
Đồng thuận trong consortium blockchain
Giống như tất cả các loại blockchain, consortium blockchain vẫn cần một cơ chế đồng thuận để hoạt động. Quá trình này, gọi là “shared consensus”, liên quan đến việc một nhóm các node đáng tin cậy đồng ý về tính hợp lệ của các giao dịch để duy trì tính toàn vẹn của mạng lưới.
Các cơ chế đồng thuận phổ biến trong consortium blockchains bao gồm Proof of Authority (PoA), Proof-of-Vote (PoV), Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) và Raft. Giống như các loại blockchain khác, smart contracts được sử dụng trong consortium blockchains để tự động hóa quá trình thực hiện giao dịch.
Lợi ích của consortium blockchain
Sự kết hợp giữa các tính năng của private blockchain và public blockchain mang lại cho consortium networks một số lợi ích độc đáo. Những lợi ích của việc hợp tác trong một consortium network bao gồm:
Bảo mật cao hơn: Số lượng thành viên có quyền truy cập bị hạn chế, ngăn cản dữ liệu bị tiết lộ ra công chúng, tạo điều kiện cho sự bảo mật và an toàn dữ liệu lớn hơn trong consortium. Các thành viên trong consortium thường có mức độ tin cậy và tự tin cao hơn, vì mỗi thành viên đều có quyền tham gia vào quá trình ra quyết định của mạng lưới.
Giảm chi phí giao dịch: So với các loại blockchain khác, không có chi phí dịch vụ hoặc giao dịch khi hoạt động trong một consortium blockchain. Các tổ chức nhỏ hơn sẽ hưởng lợi từ việc giảm chi phí vận hành khi tham gia vào một consortium blockchain.
Khả năng mở rộng cao hơn: Consortium blockchains chỉ có một số lượng node nhỏ so với hàng nghìn node trong public blockchains. Số lượng node ít hơn đồng nghĩa với việc mạng lưới ít bị tắc nghẽn, cải thiện khả năng mở rộng tổng thể của mạng lưới.
Linh hoạt: Consortium blockchains thường linh hoạt hơn các mạng blockchain khác, vì shared consensus có thể đạt được để thực hiện các thay đổi trên mạng. Ngoài ra, số lượng node ít hơn trên mạng lưới đồng nghĩa với việc các thay đổi có thể được thực hiện nhanh chóng hơn so với public blockchains.
Yêu cầu năng lượng thấp hơn: Năng lượng tiêu thụ trên consortium networks thường được sử dụng cho các hoạt động thông thường. Các cơ chế đồng thuận được sử dụng bởi consortium blockchains không yêu cầu mining, giảm thiểu hơn nữa nhu cầu năng lượng của chúng.
Nhược điểm của consortium blockchain
Như với các loại blockchain khác, consortium blockchain cũng có những nhược điểm riêng. Những nhược điểm chính của consortium blockchains bao gồm:
Tập trung: Số lượng thành viên ít đồng nghĩa với việc consortium blockchain networks dễ gặp phải vấn đề tập trung. Cấu trúc tập trung cũng khiến consortium blockchains ít minh bạch hơn.
Rủi ro 51% tấn công: Với số lượng thành viên ít, mạng lưới dễ bị tấn công bởi 51% số thành viên, những người có thể hợp tác để thay đổi mạng lưới.
Xây dựng consortium blockchain đòi hỏi nhiều công sức: Mặc dù có lợi ích khi chia sẻ mạng lưới, quá trình xây dựng consortium blockchain giữa các tổ chức thường là một quá trình căng thẳng. Việc đưa nhiều tổ chức cùng nhau động não và làm việc trên một dự án thường gặp nhiều khó khăn.
Thiếu sự hợp tác: Thành công của consortium blockchain phụ thuộc vào sự sẵn lòng hợp tác của các thành viên. Nếu một số thành viên không hợp tác, mạng lưới blockchain có thể không thành công.
Ví dụ về consortium blockchains
Consortium là loại blockchain mới nhất và hiện đang trong quá trình phát triển. Tuy nhiên, đã có một số trường hợp sử dụng thực tế. Những ví dụ phổ biến nhất về consortium blockchains bao gồm:
Hyperledger: Năm 2016, Linux Foundation đã ra mắt Hyperledger, một consortium blockchain mã nguồn mở được xây dựng để cung cấp bộ công cụ và khung cho việc phát triển ứng dụng blockchain.
R3: Năm 2014, R3 blockchain consortium được ra mắt bởi chín ngân hàng bao gồm các tên tuổi lớn như Goldman Sachs, Credit Suisse và JP Morgan. Mạng lưới consortium này đã được sử dụng để phát triển một mạng lưới gọi là Corda để hỗ trợ các giao dịch tài chính an toàn và minh bạch.
Energy Web Foundation (EWF): Năm 2019, EWF ra mắt Energy Web Chain, một consortium blockchain được thiết kế để phục vụ cho ngành năng lượng.
Enterprise Ethereum Alliance (EEA): EEA là một consortium gồm 30 thành viên, ra mắt năm 2017 để hợp tác phát triển phiên bản Ethereum blockchain tối ưu hóa cho môi trường doanh nghiệp.
Global Shipping Business Network (GSBN): Năm 2021, chín nhà vận tải biển và nhà khai thác cảng đã ra mắt GSBN, một consortium blockchain dựa trên chuỗi cung ứng. GSBN cung cấp các giải pháp phần mềm và phần cứng cho các thành viên trong ngành chuỗi cung ứng.
Consortiums, blockchain thu hút các tổ chức
Consortium blockchains được coi là cầu nối giữa private và public blockchain networks, làm cho chúng trở thành lựa chọn tốt nhất cho việc hợp tác giữa các tổ chức. Sự hợp tác giữa các tổ chức tư nhân trong một consortium blockchain mang lại nhiều lợi ích, bao gồm chia sẻ dữ liệu, giải quyết các thách thức chung, và tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.
Mặc dù là một trong những loại blockchain mới nhất, consortium blockchain đã được triển khai trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Tuy nhiên, tính hiệu quả của loại blockchain này đối với việc chấp nhận rộng rãi vẫn đang được kiểm chứng. Vì đây là một khái niệm tương đối mới, nên có thể sẽ có nhiều phát triển hơn nữa trong tương lai đối với consortium blockchains.
Những câu hỏi thường gặp:
Consortium blockchain có ví dụ nào không?
Hyperledger, một nền tảng blockchain mã nguồn mở được Linux Foundation quản lý, là một ví dụ về consortium blockchain. Trong đó, chỉ những thành viên đã được lựa chọn trước mới được tham gia vào mạng lưới.
Consortium blockchain và hybrid blockchain có giống nhau không?
Không, consortium blockchain khác với hybrid blockchain. Mặc dù cả hai đều kết hợp các yếu tố từ private và public blockchains, nhưng chúng có cấu trúc quản lý khác nhau. Một thực thể duy nhất kiểm soát private blockchain, trong khi consortium blockchain được quản lý bởi một nhóm tổ chức. Hybrid blockchains cũng có một số quy trình không cần sự cho phép, điều mà consortium blockchain thiếu.
Consortium blockchain khác với private blockchain như thế nào?
Consortium blockchain và private blockchain có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc vì cả hai đều thường được sử dụng bởi các công ty doanh nghiệp. Tuy nhiên, consortium blockchain có nhiều thành viên được cấp quyền, trong khi private blockchain chỉ có một thực thể duy nhất tham gia.
Consortium blockchain thuộc loại blockchain nào?
Consortium hay federated blockchain là một dạng công nghệ blockchain kết hợp các tính năng của cả private và public blockchains. Nó chủ yếu được sử dụng trong các doanh nghiệp hoặc một nhóm tổ chức chia sẻ một cơ sở dữ liệu chung.
Consortium blockchains đang trở thành một giải pháp tiềm năng cho các tổ chức muốn hợp tác trong một môi trường an toàn và bảo mật, đồng thời vẫn giữ được quyền kiểm soát đối với dữ liệu của họ. Với khả năng linh hoạt, bảo mật cao và tiết kiệm chi phí, consortium blockchain đang dần khẳng định vị thế của mình trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Tuy nhiên, việc xây dựng và duy trì một consortium blockchain vẫn đối mặt với nhiều thách thức, từ vấn đề tập trung hóa đến rủi ro bị tấn công 51%. Do đó, mặc dù consortium blockchain có tiềm năng lớn, các tổ chức cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi triển khai loại hình này trong hoạt động của mình.
Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ và sự hợp tác giữa các tổ chức, consortium blockchain có thể sẽ trở thành một phần quan trọng trong hạ tầng kỹ thuật số của các ngành công nghiệp trên toàn cầu.